Động cơ bánh răng côn xoắn ốc công nghiệp dòng K
Thông số sản phẩm
Kích cỡ | 01~12 |
Công suất (kW) | 0,12 ~ 200 |
Tốc độ đầu ra (r/min) | 0,08~241 |
Đầu ra toruqe(Nm) | 10~66274 |
Mô tả sản phẩm
Động cơ giảm tốc góc phải xoắn ốc công nghiệp dòng K
Động cơ hộp số mô-đun dòng K là động cơ truyền động có thiết kế hoàn toàn mới. Ưu điểm là:
Nhiều kích cỡ hơn với số lượng bộ phận ít hơn;
Tăng công suất, độ ồn thấp hơn và hiệu quả cao hơn bằng cách mài và sửa đổi bánh răng.
Hộp tất cả trong một mang lại độ cứng cao hơn và khả năng chống rung cao hơn.
Nhiều tỷ lệ hơn đáp ứng nhu cầu về tốc độ đầu ra chính xác.
Động cơ giảm tốc có thể được cung cấp để lắp đặt theo chiều ngang hoặc chiều dọc ở mọi góc độ.
Nhận ra sự truyền góc phải.
KA37 KA47 KA57 KA67 KA77 KA87 KA97 KA107 KA127 KA157 KA167 KA187
KAB37 KAB47 KAB57 KAB67 KAB77 KAB87 KAB97 KAB107 KAB127 KAB157 KAB167 KAB187
KHB37 KHB47 KHB57 KHB67 KHB77 KHB87 KHB97 KHB107 KHB127 KHB157 KHB167 KHB187
KVB37 KVB47 KVB57 KVB67 KVB77 KVB87 KVB97 KVB107 KVB127 KVB157 KVB167 KVB187
KF37 KF47 KF57 KF67 KF77 KF87 KF97 KF107 KF127 KF157 KF167 KF187
KAF37 KAF47 KAF57 KAF67 KAF77 KAF87 KAF97 KAF107 KAF127 KAF157 KAF167 KAF187
KHF37 KHF47 KHF57 KHF67 KHF77 KHF87 KHF97 KHF107 KHF127 KHF157 KHF167 KHF187
KHF37 KHF47 KHF57 KHF67 KHF77 KHF87 KHF97 KHF107 KHF127 KHF157 KHF167 KHF187
KAT37 KAT47 KAT57 KAT67 KAT77 KAT87 KAT97 KAT107 KAT127 KAT157 KAT167 KAT187
KHT37 KHT47 KHT57 KHT67 KHT77 KHT87 KHT97 KHT107 KHT127 KHT157 KHT167 KHT187
KVT37 KVT47 KVT57 KVT67 KVT77 KVT87 KVT97 KVT107 KVT127 KVT157 KVT167 KVT187
KAZ37 KAZ47 KAZ57 KAZ67 KAZ77 KAZ87 KAZ97 KAZ107 KAZ127 KAZ157 KAZ167 KAZ187
KHZ37 KHZ47 KHZ57 KHZ67 KHZ77 KHZ87 KHZ97 KHZ107 KHZ127 KHZ157 KHZ167 KHZ187
KVZ37 KVZ47 KVZ57 KVZ67 KVZ77 KVZ87 KVZ97 KVZ107 KVZ127 KVZ157 KVZ167 KVZ187
KiểuChân đế động cơ bánh răng vuông góc hình xoắn ốc K với trục đặc có rãnh then
KiểuChân đế động cơ bánh răng vuông góc góc xiên KVB có trục rỗng dạng trục
KiểuChân đế động cơ bánh răng vuông góc góc xiên KHB có trục rỗng có đĩa co
KiểuChân đế động cơ bánh răng vuông góc góc xiên KAB với trục rỗng có rãnh then
KiểuMặt bích B5 động cơ bánh răng vuông góc góc xiên KF với trục đặc có rãnh then
KiểuMặt bích động cơ bánh răng vuông góc góc xiên KVF B5 với trục rỗng spline
KiểuKHF động cơ bánh răng vuông góc góc xiên KHF Mặt bích B5 có trục rỗng có đĩa co
KiểuKAMặt bích động cơ bánh răng vuông góc góc xiên F B5 với trục rỗng có rãnh then
KiểuKACánh tay mô-men xoắn động cơ bánh răng vuông góc hình chữ T với trục rỗng có rãnh then
KiểuKHT Cánh tay mô-men xoắn động cơ bánh răng vuông góc xoắn ốc với trục rỗng có đĩa co
KiểuCánh tay mô-men xoắn động cơ bánh răng vuông góc KVT với trục rỗng spline
KiểuKVZ động cơ bánh răng vuông góc xoắn ốc mặt bích B14 với trục rỗng spline
KiểuKHZ động cơ bánh răng vuông góc góc xiên B14 mặt bích B14 với trục rỗng có đĩa co
KiểuKAĐộng cơ bánh răng vuông góc góc xiên Z mặt bích B14 với trục rỗng có rãnh then